danh từ “basics”
basics, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- những điều cơ bản
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before we start the project, let's review the basics.
- nhu yếu phẩm
Bread and milk are basics that we need to buy every week.
- trang phục cơ bản (trong thời trang)
She bought some basics like plain T-shirts and jeans for her trip.
- huấn luyện cơ bản (quân sự Hoa Kỳ)
He enlisted and went through basics before being deployed.