Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “dancing”
số ít dancing, không đếm được
- khiêu vũ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the party, everyone was laughing and enjoying the dancing in the living room.