·

sensitivity analysis (EN)
cụm từ

cụm từ “sensitivity analysis”

  1. phân tích độ nhạy (nghiên cứu về cách các thay đổi trong giá trị đầu vào ảnh hưởng đến đầu ra của một mô hình hoặc hệ thống)
    The engineer performed a sensitivity analysis to see how temperature variations would impact the design.
  2. phân tích độ nhạy (trong tài chính, phân tích cách các biến số khác nhau ảnh hưởng đến kết quả đầu tư dưới các kịch bản khác nhau)
    The investor used sensitivity analysis to understand how economic shifts might influence her portfolio.