danh từ “agreement”
số ít agreement, số nhiều agreements
- hợp đồng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The two companies signed an agreement outlining their partnership terms.
- sự đồng thuận
There was general agreement among the committee members that the project should proceed.
- sự chấp thuận
You cannot use the song without the author's agreement.
- sự hòa hợp (ngữ pháp)
Subject-verb agreement is essential for proper sentence structure in English.