·

billed (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
bill (động từ)

tính từ “billed”

dạng cơ bản billed, không phân cấp
  1. có mỏ thuộc loại được chỉ định
    Birdwatchers were excited to spot the long-billed curlew near the shore.