động từ “whisper”
nguyên thể whisper; anh ấy whispers; thì quá khứ whispered; quá khứ phân từ whispered; danh động từ whispering
- thì thầm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the movie, he whispered a joke to his friend.
- rỉ tai
Some employees are whispering that the company might be sold soon.
- xào xạc
The wind whispered gently through the tall grass.
- nói thầm
The students whispered in the corner, planning a surprise for their teacher.
danh từ “whisper”
số ít whisper, số nhiều whispers
- lời thì thầm
She leaned in close and shared a secret in a soft whisper.
- lời rỉ tai
There's a whisper going around that the company might be shutting down.
- chút ít
The air carried a whisper of jasmine from the nearby garden.
- tiếng xào xạc
The whisper of the grass in the wind was the only sound in the quiet meadow.
- tin nhắn riêng
During the online game, Sarah sent a whisper to her friend to share a secret strategy.