·

accrual accounting (EN)
cụm từ

cụm từ “accrual accounting”

  1. kế toán dồn tích (một cách ghi nhận thu nhập và chi phí trong kế toán khi chúng xảy ra, không phải khi tiền thực sự được nhận hoặc chi trả)
    Using accrual accounting, the company reported its earnings based on sales made, even if the customers hadn't paid yet.