Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “maintained”
dạng cơ bản maintained, không phân cấp
- được bảo dưỡng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The car ran smoothly thanks to its regularly maintained engine.