động từ “maintain”
nguyên thể maintain; anh ấy maintains; thì quá khứ maintained; quá khứ phân từ maintained; danh động từ maintaining
- duy trì
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
To stay healthy, she maintains a balanced diet and exercises regularly.
- khẳng định
He maintains that eating breakfast is crucial for having enough energy throughout the day.
- bảo dưỡng
She regularly maintains her bicycle to ensure it's always ready for a ride.
- cung cấp tài chính
The company maintained its old factory for years, despite the high costs, because it was a crucial part of the town's economy.