tính từ “original”
dạng cơ bản original (more/most)
- nguyên thủy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The museum displayed the original manuscript of the novel, penned by the author's own hand centuries ago.
- mới tạo
She showed me her original painting, still wet from the brushstrokes she had just applied.
- độc đáo
She wore an original dress to the party, unlike anything anyone had seen before.
danh từ “original”
số ít original, số nhiều originals hoặc không đếm được
- bản gốc
The painting hanging in the museum is the original, and all the others are just prints.
- người có cá tính độc đáo (đặc biệt về tính cách hoặc sự sáng tạo)
Mia's paintings always stand out in the gallery; she's a true original with an unmistakable style.