Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “painting”
số ít painting, số nhiều paintings hoặc không đếm được
- bức tranh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The museum has many famous paintings by Picasso.
- hội họa (nghệ thuật vẽ tranh)
She has a talent for painting and sculpture.