danh từ “supplies”
supplies, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- vật tư (các vật liệu hoặc đồ dùng cần thiết cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher ordered art supplies for the classroom.