danh từ “transformation”
số ít transformation, số nhiều transformations hoặc không đếm được
- sự thay đổi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The caterpillar's transformation into a butterfly was amazing to watch.
- sự biến đổi (theo hướng tốt hơn)
After months of hard work and dedication, her transformation from a shy student to a confident speaker was remarkable.
- phép biến đổi
The transformation of the coordinates from (x, y) to (r, θ) made it easier to solve the problem in polar coordinates.
- sự chuyển đổi gen (trong tế bào vi khuẩn)
The transformation of the harmless bacteria into a dangerous strain occurred when it absorbed DNA from a nearby pathogenic cell.