·

transformation (EN)
danh từ

danh từ “transformation”

số ít transformation, số nhiều transformations hoặc không đếm được
  1. sự thay đổi
    The caterpillar's transformation into a butterfly was amazing to watch.
  2. sự biến đổi (theo hướng tốt hơn)
    After months of hard work and dedication, her transformation from a shy student to a confident speaker was remarkable.
  3. phép biến đổi
    The transformation of the coordinates from (x, y) to (r, θ) made it easier to solve the problem in polar coordinates.
  4. sự chuyển đổi gen (trong tế bào vi khuẩn)
    The transformation of the harmless bacteria into a dangerous strain occurred when it absorbed DNA from a nearby pathogenic cell.