·

inquiry (EN)
danh từ

danh từ “inquiry”

số ít inquiry, số nhiều inquiries
  1. câu hỏi
    She made an inquiry about the availability of rooms at the hotel.
  2. cuộc điều tra
    The committee is conducting an inquiry into the causes of the financial crisis.
  3. nghiên cứu (tìm kiếm kiến thức hoặc sự thật)
    Scientific inquiry has led to many important discoveries.