·

unrelated (EN)
tính từ

tính từ “unrelated”

dạng cơ bản unrelated, không phân cấp
  1. không liên quan
    She brought up two unrelated topics during the meeting, making it hard to follow her point.
  2. không cùng huyết thống (không thuộc cùng một gia đình)
    Despite sharing the same last name, we are completely unrelated.