danh từ “principle”
số ít principle, số nhiều principles
- nguyên tắc (một quy tắc)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
There are several principles you must follow if you want to serve in the army.
- nguyên tắc (một ý tưởng là lý do cho một điều gì đó)
Freedom of speech is the guiding principle of the laws of some countries.
- nguyên lý (một quy luật cơ bản trong một lý thuyết khoa học)
Bernoulli's principle is a fundamental concept in fluid dynamics.