danh từ “sphere”
số ít sphere, số nhiều spheres hoặc không đếm được
- hình cầu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
A globe is a perfect example of a sphere, with its surface equidistant from the center at all points.
- lĩnh vực
In the world of fashion, her sphere of influence extends far beyond the runway.
- quả cầu trong suốt (trong thiên văn học cổ)
In ancient times, people believed that the stars were fixed to invisible spheres that revolved around the Earth.
- vương quốc (trong thần thoại)
In ancient mythology, Venus held dominion over the sphere of love and beauty, influencing all within her realm.