giới từ “about”
- liên quan đến
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wrote a passionate essay about the importance of environmental conservation.
- xung quanh
Children ran about the maypole, their laughter filling the air.
- rải rác khắp
Toys were scattered about the room, making it hard to walk without stepping on one.
phó từ “about”
- khoảng
I sold it for about the same price I originally bought it for.
- xung quanh (được sử dụng khi mô tả vị trí)
Curious kittens scampered about, exploring every nook and cranny.
- ở khắp nơi
As the result of the child's play, toys were scattered about.
- đi lại
The children were running about in the garden, laughing and playing tag.
- lang thang
The kids were running about in the garden with no particular game in mind.
- quay ngược lại
Hearing the noise, the soldier quickly turned about to face the unexpected sound.
tính từ “about”
dạng cơ bản about, không phân cấp
- hoạt động (được sử dụng khi mô tả tình trạng của một người)
After a week in bed with the flu, Jenny was finally up and about again, visiting friends and running errands.
- đang có mặt
Rumors concerning the hidden treasure have been about for centuries, yet no one has found it.
- ở gần
The cat is usually about at this time of day, napping in the sunny spots.
- sắp (được sử dụng khi mô tả sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra)
She's about to start her piano lesson.