danh từ “candidate”
số ít candidate, số nhiều candidates
- ứng cử viên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Maria decided to become a candidate for mayor in the upcoming city election.
- người xin việc
The company interviewed five candidates for the marketing position.
- thí sinh
Each candidate received a number to use during the test.
- ứng viên (có thể là lựa chọn phù hợp)
This old house is a perfect candidate for renovation.