·

immediate (EN)
tính từ

tính từ “immediate”

dạng cơ bản immediate, không phân cấp
  1. ngay lập tức
    When the fire alarm rang, everyone left the building in immediate response.
  2. khẩn cấp
    The broken pipe needs immediate repair to prevent flooding.
  3. gần gũi (về mối quan hệ hoặc vị trí)
    The store is in the immediate area, just a five-minute walk from here.
  4. trực tiếp (gây ra điều gì đó)
    The immediate impact of the new policy was a rise in customer satisfaction.