Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “years”
years, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- nhiều năm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I feel like we've been waiting for years for the bus to arrive.
- năm tháng (trong cuộc đời)
I had a great time during my Oxford years.