·

year (EN)
danh từ

danh từ “year”

số ít year, số nhiều years
  1. năm
    Every year, we celebrate her birthday as the Earth completes its journey around the Sun.
  2. khóa học (được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc cấp độ trong hệ thống giáo dục mà học sinh tiến qua hàng năm)
    First-year students often struggle to adjust to the pace of college life.
  3. tuổi (được sử dụng để so sánh tuổi thọ của bất kỳ sinh vật nào với một năm của con người)
    In dog years, my pet is already 42, even though he's only 6 in human years.