tính từ “legal”
dạng cơ bản legal (more/most)
- hợp pháp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Is it legal to park here without a permit?
- pháp lý
She wants to start a legal career after graduating.
- hợp lệ theo quy tắc của một trò chơi
In chess, moving the king two squares is not a legal move.
- đủ tuổi (theo luật)
She just turned 18, so she's finally legal.
danh từ “legal”
số ít legal, số nhiều legals hoặc không đếm được
- phòng pháp chế
Legal needs to approve the contract before we proceed.
- giấy có kích thước 8½ × 14 inch
Please print the documents on legal.
- người nhập cư hợp pháp
She worked hard to become a legal in this country.