danh từ “country”
số ít country, số nhiều countries
- đất nước
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
France is a country known for its rich history and culture.
- vùng đất (đặc biệt về đặc điểm tự nhiên hoặc liên quan đến những người cụ thể)
She always dreamed of owning a house in the wine country, where the rolling hills are covered with vineyards.
- nông thôn
After living in the city for years, he longed to return to the tranquility of the country.
- nhạc đồng quê
At the festival, the band's country tunes had everyone clapping and stomping their feet in rhythm.
tính từ “country”
dạng cơ bản country, không phân cấp
- thuộc về nông thôn
She wore a country-style dress to the picnic, with patterns of flowers and farm animals.
- thuộc về nhạc đồng quê
She wore a country dress to the concert, perfectly matching the vibe of the music.