danh từ “piece”
số ít piece, số nhiều pieces
- mảnh (có thể tách ra từ một thực thể lớn hơn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She broke a piece of chocolate off the bar and gave it to her friend.
- món (một đơn vị cá nhân trong số những đơn vị khác cùng loại)
She found a piece of candy in her pocket.
- tác phẩm (nghệ thuật hoặc sáng tạo, như âm nhạc, văn học, hoặc nghệ thuật hình ảnh)
He hung his favorite piece of art above the fireplace, where everyone could see it.
- bài viết (được đăng trên một ấn phẩm)
She wrote a compelling piece about climate change for the magazine.
- quân cờ (có khả năng đặc biệt, đặc biệt trong cờ vua, nhưng cũng áp dụng cho các trò chơi khác)
In chess, each player starts with 16 pieces, including the king, queen, bishops, knights, and rooks, all of which move in unique ways.
- tiền xu nhỏ (có giá trị thấp hơn đơn vị tiền tệ chính)
I found a ten-cent piece under the couch while cleaning.
động từ “piece”
nguyên thể piece; anh ấy pieces; thì quá khứ pieced; quá khứ phân từ pieced; danh động từ piecing
- ghép (kết hợp các bộ phận để tạo thành một thể thống nhất)
After finding all the torn pages, she pieced the letter back together to read its contents.