danh từ “part”
số ít part, số nhiều parts hoặc không đếm được
- phần
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She gave me a part of her sandwich.
- bộ phận
The parts of a washing machine include the drum, motor, and control panel.
- phần lợi nhuận
After the successful project, she insisted on receiving her part of the earnings.
- lượng dùng để pha chế
For the cake recipe, you need two parts flour to one part sugar.
- lượng thành phần tính bằng centilit trong một loại cocktail
For the cocktail, mix two parts of gin with one part of tonic water.
- phần trong tài liệu
The instructions for the assignment are detailed in Part B of the syllabus.
- trách nhiệm
Everyone must do their part in keeping the community clean.
- vai trò
In the school play, she was thrilled to be given the part of the queen.
- giai điệu riêng
In the choir, the soprano parts were particularly beautiful, soaring above the rest of the harmonies.
- quan điểm đối lập
In the debate, one part argued for stricter environmental regulations, while the other part opposed them.
- đường ngôi (trên đầu)
She adjusted her part to the right side to give her hairstyle a new look.
động từ “part”
nguyên thể part; anh ấy parts; thì quá khứ parted; quá khứ phân từ parted; danh động từ parting
- rời đi
After the movie, I parted from my friends and headed home.
- chia thành nhiều mảnh
She parted the pages of the book to find her lost bookmark.
- chia cắt
The curtain parted, revealing the stage.
- tách ra khỏi hỗn hợp
The machine parts the seeds from the fruit effortlessly.
- tạo đường ngôi (cho tóc)
She parted her hair down the middle before tying it into two neat braids.
phó từ “part”
- một phần
The cake was only part eaten when the party ended.
tính từ “part”
dạng cơ bản part, không phân cấp
- một phần, không toàn bộ
She became part owner of the bakery after investing in it last year.