Từ này cũng có thể là một dạng của:
n (chữ cái, tính từ, liên từ, thán từ, ký hiệu) chữ cái “N”
- dạng viết hoa của chữ "n"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Nancy wrote her name with a capital N at the beginning.
thán từ “N”
- biểu thị "không" trong các lựa chọn
Do you want to go to the park today? N.
ký hiệu “N”
- biểu tượng cho hướng Bắc
The compass was pointing towards the N symbol.
- ký hiệu cho quân mã trong cờ vua
In the chess game, N to C3 put my opponent's queen in danger.
- ký hiệu của nitơ trong hóa học
The formula for ammonia is NH3.
- ký hiệu cho newton, đơn vị SI của lực
The apple fell from the tree with a force of about 1 N.
- trong sinh hóa, một cách viết tắt cho axit amin asparagine
In the protein sequence, "N" stands for asparagine.
- số electron trong vật lý
In the experiment, the scientists calculated that N = 6 for this particular atom.
- hợp âm Neapolitan trong âm nhạc
In the key of C major, the sequence I - N - V is equivalent to C - Db - G.