·

n (EN)
chữ cái, tính từ, liên từ, thán từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
N (chữ cái, thán từ, ký hiệu)

chữ cái “n”

n
  1. dạng chữ thường của chữ "N"
    In the word "night," the letter "n" is the first character.

tính từ “n”

dạng cơ bản n, không phân cấp
  1. viết tắt của "trung tính" trong ngữ pháp
    In German, the word for "girl" is "Mädchen" (n) – notice the noun gender.

liên từ “n”

n
  1. một cách ngắn gọn để nói "and", chủ yếu được sử dụng trong các cụm từ cố định
    I love listening to classic rock 'n' roll music.

thán từ “n”

n
  1. biểu thị "không" trong các lựa chọn
    (for example in a questionnaire) Do you exercise daily? y / n

ký hiệu “n”

n
  1. kích thước mẫu trong thống kê
    In our survey, n equals 200, meaning we collected responses from 200 participants.
  2. ký hiệu cho neutron
    One type of nuclear reaction can be expressed as U-235 + n → Ba-141 + Kr-92 + 3n.
  3. ký hiệu được sử dụng để biểu diễn bất kỳ số tự nhiên nào
    Let n represent the number of apples in the basket.