Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “pairing”
số ít pairing, số nhiều pairings hoặc không đếm được
- cặp đôi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The coach announced the pairings for the doubles matches.
- (trong ẩm thực và đồ uống) sự kết hợp phù hợp của hai món để tiêu thụ cùng nhau
The chef recommended a pairing of cheese and wine for the dessert course.