·

seat cushion (EN)
cụm từ

cụm từ “seat cushion”

  1. đệm ngồi (một cái đệm được đặt trên ghế để cung cấp thêm sự thoải mái hoặc hỗ trợ)
    She placed a soft seat cushion on the wooden chair to make it more comfortable during dinner.
  2. đệm ghế (trong ngành ô tô, phần của ghế xe hỗ trợ trọng lượng của người ngồi)
    The seat cushion in his car was adjustable for better ergonomics during long drives.
  3. đệm ghế (trong hàng không, một chiếc đệm có thể tháo rời trên ghế máy bay có thể được sử dụng như một thiết bị nổi trong trường hợp khẩn cấp)
    The safety briefing explained how to use the seat cushion as a flotation aid if the plane lands on water.