tính từ “traditional”
dạng cơ bản traditional (more/most)
- truyền thống
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every year, my family follows the traditional recipe for Thanksgiving turkey passed down from my great-grandmother.
- bảo thủ (về việc giữ gìn phong tục cũ)
They have a very traditional marriage.
- thuộc về chữ Hán truyền thống
Many students find it challenging to learn the traditional characters, as they are more complex than their simplified counterparts.