·

medium (EN)
danh từ, danh từ, danh từ, tính từ

danh từ “medium”

số ít medium, số nhiều media
  1. phương tiện
    Social media has become a powerful platform for sharing news and opinions globally.

danh từ “medium”

số ít medium, số nhiều mediums, media
  1. môi trường
    Water is the medium in which the fish swim.
  2. phương tiện lưu trữ
    We backed up our project on several mediums, including USB drives and cloud storage.
  3. môi trường nuôi cấy
    To culture the bacteria, we added them to a liquid medium enriched with amino acids and vitamins.

danh từ “medium”

số ít medium, số nhiều mediums
  1. người thông linh
    The medium closed her eyes and whispered messages from spirits to the eager audience gathered around her.
  2. cỡ vừa
    She ordered a medium because she wasn't very thirsty.

tính từ “medium”

dạng cơ bản medium (more/most)
  1. cỡ trung bình
    She ordered a medium coffee, not too large or too small, just the right size for her morning routine.
  2. thịt nướng mức độ vừa (có phần giữa hồng)
    I ordered my steak medium because I like it pink in the middle.