Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “financing”
số ít financing, số nhiều financings hoặc không đếm được
- tài chính (số tiền được sử dụng để điều hành một doanh nghiệp)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They need to secure financing before they build the new factory.
- tài trợ (một khoản vay được sử dụng bởi một cá nhân hoặc tổ chức để mua một thứ gì đó)
Sarah secured financing to purchase her first home.