danh từ “warrant”
số ít warrant, số nhiều warrants hoặc không đếm được
- lệnh khám xét
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The police showed up at his house with a search warrant to look for stolen goods.
- sự cho phép chính thức
The school principal issued a warrant allowing students to use the gym for their weekend event.
- sự đảm bảo
The certificate served as a warrant that the painting was genuine.
- phiếu nhận tiền
She received a warrant that allowed her to claim a free meal at the restaurant.
- lý do chính đáng
There is no warrant for blaming her without any evidence.
- chứng quyền (một công cụ tài chính cho phép người sở hữu quyền mua thêm chứng khoán từ nhà phát hành vào một ngày sau đó)
The company issued bonds with attached warrants that allowed investors to buy additional shares at a fixed price over the next five years.
- giấy bổ nhiệm sĩ quan
After years of dedicated service, John finally received his warrant and was promoted.
động từ “warrant”
nguyên thể warrant; anh ấy warrants; thì quá khứ warranted; quá khứ phân từ warranted; danh động từ warranting
- bảo đảm
The company warrants this watch to be water-resistant up to 100 meters.
- cam đoan
I can warrant that this recipe will turn out delicious every time.
- ủy quyền
The police officer was warranted to enter the building and look for evidence.
- biện minh
The heavy rain warranted canceling the outdoor event.
- đòi hỏi
The rainy weather warrants bringing an umbrella.