Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “glowing”
dạng cơ bản glowing (more/most)
- phát sáng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the campfire died down, only the glowing coals remained, casting a warm light in the darkness.
- ca ngợi hết lời
She left the performance with a glowing review, eager to tell her friends about the incredible acting she had witnessed.