·

glowing (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
glow (động từ)

tính từ “glowing”

dạng cơ bản glowing (more/most)
  1. phát sáng
    After the campfire died down, only the glowing coals remained, casting a warm light in the darkness.
  2. ca ngợi hết lời
    She left the performance with a glowing review, eager to tell her friends about the incredible acting she had witnessed.