·

emptiness (EN)
danh từ

danh từ “emptiness”

số ít emptiness, không đếm được
  1. sự trống vắng
    The desert stretched before him as an endless expanse of emptiness.
  2. sự không có gì (trong không gian, chẳng hạn như một chiếc hộp trống)
    After the concert ended, the emptiness of the arena echoed with the fading cheers.
  3. cảm giác trống rỗng (về mặt tinh thần hoặc cảm xúc)
    Following his retirement, he struggled with a sense of emptiness, missing the purpose his work had provided.