Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để thêm từ này vào từ điển thông minh của chúng tôi 😊.
ˈmoʊbəl US ˈməʊbaɪl UK
·

mobile banking (EN)
cụm từ

cụm từ “mobile banking”

  1. ngân hàng di động (sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính bảng để thực hiện các hoạt động ngân hàng)
    She uses mobile banking to pay her bills and check her account balance whenever she wants.