Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “inspiring”
dạng cơ bản inspiring (more/most)
- truyền cảm hứng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher's inspiring speech motivated the students to pursue their dreams with passion.