Từ này cũng có thể là một dạng của:
be (động từ phụ trợ, động từ) danh từ “being”
số ít being, số nhiều beings hoặc không đếm được
- sinh vật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The forest was full of mysterious beings that whispered in the night.
- sự tồn tại
His meditation focused on the simple act of being, breathing in and out.
liên từ “being”
- bởi vì
Being a vegetarian, she does not eat meat.