·

being (EN)
danh từ, liên từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
be (động từ phụ trợ, động từ)

danh từ “being”

số ít being, số nhiều beings hoặc không đếm được
  1. sinh vật
    The forest was full of mysterious beings that whispered in the night.
  2. sự tồn tại
    His meditation focused on the simple act of being, breathing in and out.

liên từ “being”

being
  1. bởi vì
    Being a vegetarian, she does not eat meat.