danh từ “software”
số ít software, không đếm được
- phần mềm (các chương trình máy tính và các hướng dẫn khác cho máy tính biết cách thực hiện các nhiệm vụ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company specializes in developing software that helps businesses manage their finances.