·

m (EN)
chữ cái, tính từ, ký hiệu, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
M (chữ cái, danh từ, tính từ, số từ, ký hiệu)

chữ cái “m”

m
  1. dạng chữ thường của chữ "M"
    The word "moon" starts with the letter "m."

tính từ “m”

dạng cơ bản m, không phân cấp
  1. viết tắt của "nam tính" trong ngôn ngữ học
    In Spanish, friend is "amigo" (m) or "amiga" (f).
  2. viết tắt của "measure" trong âm nhạc là "nhịp"
    In the sheet music, there's a key change at m. 32 that you need to watch out for.

ký hiệu “m”

m
  1. milli- (biểu thị một phần nghìn)
    The medicine dosage was prescribed as 5 mg.

ký hiệu “m”

m
  1. mét (đơn vị đo chiều dài)
    The room was 10m long and 5m wide.
  2. ký hiệu cho khối lượng trong vật lý
    We have m = 150g for the apple.
  3. ký hiệu cho tháng
    The subscription costs $10/m.
  4. mezzo (chỉ mức độ vừa phải về độ to hoặc nhỏ trong âm nhạc)
    The composer marked the section with mp to indicate it should be played a bit louder than piano.
  5. một cách viết tắt không chính thức của "triệu"
    The charity raised $5m for disaster relief.
  6. chỉ một hợp âm nhỏ trong âm nhạc
    The chord progression in the song starts with an Am.