Từ này cũng có thể là một dạng của:
m (chữ cái, tính từ, ký hiệu) chữ cái “M”
- dạng viết hoa của chữ "m"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Mary marked the map with a big "M" to show where the mountain was located.
danh từ “M”
số ít M, số nhiều Ms hoặc không đếm được
- viết tắt của thứ Hai
We have a team meeting scheduled for 9 AM on M, T, W, but the rest of the week is free.
- tại Mỹ, phim có mức độ phân loại nội dung dành cho lứa tuổi 15+
The movie we wanted to see was rated M, so we had to make sure everyone in our group was old enough to watch it.
- tiếng lóng cho morphine
After the surgery, he asked the nurse if it was time for his M to help with the pain.
tính từ “M”
dạng cơ bản M, không phân cấp
- ký hiệu viết tắt cho "nam" (lựa chọn giới tính được cung cấp trên các biểu mẫu)
On the registration form, please select M or F.
số từ “M”
- số một nghìn trong số La Mã
In the year MCMXCIX (1999), many feared the approaching new millennium.
ký hiệu “M”
- mega- (hệ số một triệu)
Hydrogen bombs with more than 50 Mt of force have been tested before.
- cỡ vừa
I realized the shirt was too tight, so I exchanged it for an M.
- dùng để chỉ "nam", đôi khi được thêm vào sau tuổi
He's 30M and looking for a hiking buddy.
- ký hiệu cho methionine trong hóa sinh
In the protein sequence, "M" stands for methionine at the start of the chain.
- mol (một mol chất trên mỗi lít dung môi trong hóa học)
To prepare the solution, we need to dissolve the salt in water until we reach a concentration of 0.5M.
- ký hiệu cho "trưởng" trong âm nhạc
She played a beautiful song with the CM7 chord.