danh từ “rafter”
số ít rafter, số nhiều rafters
- kèo (một thanh dốc hỗ trợ mái nhà)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old barn's rafters were made from oak.
- bầy gà tây
We saw a rafter of turkeys in the field.