danh từ “crustacean”
số ít crustacean, số nhiều crustaceans, crustacea
- giáp xác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the seafood restaurant, I ordered a plate of crustaceans, eager to taste the fresh shrimp and crabs.