danh từ “roofline”
số ít roofline, số nhiều rooflines
- hình dáng hoặc đường viền của mái hoặc các mái trên một tòa nhà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The architect designed the house with a unique roofline to make it stand out.