·

feature (EN)
danh từ, động từ

danh từ “feature”

số ít feature, số nhiều features hoặc không đếm được
  1. đặc điểm
    The large, crystal-clear lake is a natural feature that attracts many tourists to the region.
  2. bài phóng sự
    The magazine's latest feature on healthy living includes interviews with nutritionists and personal trainers.
  3. nét (trên khuôn mặt)
    Her striking blue eyes were the most prominent features on her face.
  4. phim truyện dài
    The theater is premiering a new feature tonight at 7 PM.
  5. tính năng
    One of the new features of the app is voice recognition, making it easier to navigate without typing.
  6. thuộc tính (trong phân tích thống kê hoặc học máy)
    In predicting house prices, the number of bedrooms is an important feature for the machine learning algorithm to consider.
  7. góp mặt (trong một bản ghi âm hoặc buổi biểu diễn âm nhạc)
    The song includes a feature by a famous rapper.

động từ “feature”

nguyên thể feature; anh ấy features; thì quá khứ featured; quá khứ phân từ featured; danh động từ featuring
  1. trưng bày nổi bật
    The upcoming movie features a talking dog as the main character.
  2. xuất hiện (trong một sự kiện hoặc bối cảnh)
    Many famous stars featured in the tonight show.