danh từ “feature”
số ít feature, số nhiều features hoặc không đếm được
- đặc điểm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The large, crystal-clear lake is a natural feature that attracts many tourists to the region.
- bài phóng sự
The magazine's latest feature on healthy living includes interviews with nutritionists and personal trainers.
- nét (trên khuôn mặt)
Her striking blue eyes were the most prominent features on her face.
- phim truyện dài
The theater is premiering a new feature tonight at 7 PM.
- tính năng
One of the new features of the app is voice recognition, making it easier to navigate without typing.
- thuộc tính (trong phân tích thống kê hoặc học máy)
In predicting house prices, the number of bedrooms is an important feature for the machine learning algorithm to consider.
- góp mặt (trong một bản ghi âm hoặc buổi biểu diễn âm nhạc)
The song includes a feature by a famous rapper.
động từ “feature”
nguyên thể feature; anh ấy features; thì quá khứ featured; quá khứ phân từ featured; danh động từ featuring
- trưng bày nổi bật
The upcoming movie features a talking dog as the main character.
- xuất hiện (trong một sự kiện hoặc bối cảnh)
Many famous stars featured in the tonight show.