danh từ “fintech”
số ít fintech, số nhiều fintechs
- công nghệ tài chính
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Advances in fintech are changing how people manage their money.
- công ty công nghệ tài chính (công ty sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ tài chính)
Many fintechs offer mobile payment solutions.