·

sensation (EN)
danh từ

danh từ “sensation”

số ít sensation, số nhiều sensations hoặc không đếm được
  1. cảm giác
    After sipping the hot soup, she felt a warm sensation spreading through her chest.
  2. khả năng cảm nhận qua xúc giác
    After sitting in the same position for hours, he had no sensation in his legs.
  3. cảm giác mơ hồ hoặc khó mô tả
    As she stepped into the old house, she was overwhelmed by a sensation of nostalgia.
  4. sự ngạc nhiên, hứng thú, hoặc quan tâm rộng rãi
    The singer's unexpected performance in the small town created a sensation among the residents.
  5. cảm giác (người hoặc vật gây ra sự ngạc nhiên hoặc phấn khích)
    The young singer became an overnight sensation after her performance went viral on social media.