danh từ “sensation”
số ít sensation, số nhiều sensations hoặc không đếm được
- cảm giác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After sipping the hot soup, she felt a warm sensation spreading through her chest.
- khả năng cảm nhận qua xúc giác
After sitting in the same position for hours, he had no sensation in his legs.
- cảm giác mơ hồ hoặc khó mô tả
As she stepped into the old house, she was overwhelmed by a sensation of nostalgia.
- sự ngạc nhiên, hứng thú, hoặc quan tâm rộng rãi
The singer's unexpected performance in the small town created a sensation among the residents.
- cảm giác (người hoặc vật gây ra sự ngạc nhiên hoặc phấn khích)
The young singer became an overnight sensation after her performance went viral on social media.