danh từ “minute”
số ít minute, số nhiều minutes
- phút
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I'll set a timer for five minutes to remind us when the cookies are done baking.
- chốc lát
Hang on a minute while I tie my shoes.
- phút (đơn vị đo góc)
The telescope was carefully adjusted by several minutes to achieve the precise alignment needed for observing the distant star.
- thời điểm cụ thể
At that very minute, she decided to change her life completely.
động từ “minute”
nguyên thể minute; anh ấy minutes; thì quá khứ minuted; quá khứ phân từ minuted; danh động từ minuting
- biên bản (động từ)
During the conference, Sarah volunteered to minute the key decisions for the team's records.
tính từ “minute”
dạng cơ bản minute, không phân cấp
- nhỏ xíu
She noticed a minute scratch on the lens of her new glasses.
- tỉ mỉ
The jeweler's minute inspection of the diamond ensured that it was of the highest quality.