danh từ “side”
số ít side, số nhiều sides hoặc không đếm được
- bên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Please put it on the left side of the table.
- mặt bên (trái ngược với ví dụ như mặt trên hoặc mặt trước của vật thể)
She painted a mural on the side of the building.
- phía
The playground is on the east side of the school.
- hông
She felt a sharp pain in her side after running too fast.
- mặt
Please write your essay on one side of the paper only.
- cạnh
Each triangle has three sides.
- mặt
Each side of the pyramid was painted a different color.
- khía cạnh
She always tries to see the bright side of every situation.
- phe
Each side presented their arguments during the debate.
- quan điểm
She always listens to both sides of the story before making a decision.
- dòng họ (từ một cha mẹ hoặc người thân cụ thể)
She inherited her blue eyes from her father's side of the family.
- đội
Our side scored the first goal of the match.
- đội
The local side won the championship for the first time in ten years.
- món phụ
I ordered a burger with a side of fries and a side of coleslaw.
tính từ “side”
dạng cơ bản side, không phân cấp
- bên
She took a side path to avoid the busy main road.
- phụ
She took on a side project to earn extra money while working her full-time job.
- kèm theo
We ordered a side salad to go with our burgers.
động từ “side”
nguyên thể side; anh ấy sides; thì quá khứ sided; quá khứ phân từ sided; danh động từ siding
- ủng hộ
During the debate, she sided with her friend even though she didn't fully agree.
- ốp tường
We decided to side the garage with new wooden panels.